Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guibo coupling

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

khớp nối mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guichet

    lưới sắt, Danh từ: lưới sắt, chấn song sắt, cửa bán vé,
  • Guidable

    / ´gaidəbl /, tính từ, có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt,
  • Guidance

    / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán...
  • Guidance code

    mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác
  • Guidance control

    sự điều khiển dẫn hướng (khí cụ bay),
  • Guidance counselor

    Danh từ: cố vấn dẫn dắt tại trường,
  • Guidance cushion

    đệm dẫn hướng,
  • Guidance equipment

    thiết bị dẫn (đường),
  • Guidance instructions

    các chỉ thị dẫn lái, các chỉ thị điều hướng,
  • Guidance magnet

    nam châm dẫn hướng,
  • Guidance output

    đầu ra hỗ trợ, đầu ra hướng dẫn, đưa ra hỗ trợ, đưa ra hướng dẫn,
  • Guidance sign

    biển hướng dẫn,
  • Guidance system

    hệ thống dẫn hướng,
  • Guidance tape

    băng hướng dẫn,
  • Guidance test

    sự thử khí cụ dẫn hướng, sự thử đạo hàng,
  • Guide

    / gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch),...
  • Guide, oil level gage

    Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy,
  • Guide, timing chain

    dẫn hướng xích cam,
  • Guide-bar

    thanh dẫn, Danh từ: (kỹ thuật) thanh dẫn,
  • Guide-block

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top