Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guide

Nghe phát âm

Mục lục

/gaɪd/

Thông dụng

Danh từ

Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
no guide, no realization
không thầy đố mày làm nên
Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam ( (cũng) guide book)
a guide to Vietnam
sách chỉ dẫn đi thăm Việt Nam
a guide to poultry keeping
sách chỉ dẫn cách nuôi gà vịt
Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
(kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
(quân sự) quân thám báo
(hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)

Ngoại động từ

Dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
to guide somebody to a place
dẫn ai tới nơi nào
to guide somebody in (out of)
đưa ai vào (ra khỏi) nơi nào

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bộ phận dẫn hướng, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, (v) dẫn hướng

Bộ phận dẫn hướng, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, (v) dẫn hướng

Cơ khí & công trình

sống trượt
straight guide
sống trượt thẳng
sự dẫn hướng

Dệt may

khuyết dẫn sợi
thanh dẫn sợi

Hóa học & vật liệu

bộ điều lái

Toán & tin

hướng, lái; (vật lý ) ống dẫn sóng

Xây dựng

để dẫn hướng

Điện

rãnh hướng

Kỹ thuật chung

bản hướng dẫn
bảng chỉ dẫn
hướng
air guide
dẫn hướng gió
Authentication Implementation Guide (AIG)
hướng dẫn thực hiện nhận thực
cable guide
ống dẫn hướng dây cáp
circle guide shoes
hàm định hướng xoay vòng
circle guide shoes
hàm hướng dẫn vòng xoay
copy guide
hướng dẫn sao chép
cylindrical axle guide
thanh dẫn hướng trục hình trụ
cylindrical axle guide
trụ dẫn hướng trục
damper guide
hướng dẫn clapê
damper guide
dẫn hướng clapê
elevator guide rails
cơ cấu dẫn hướng thang máy
elevator guide rails ray
dẫn hướng thang máy
ETSI Guide Access Network (EGAN)
Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
fixed guide vane
cánh dẫn hướng cố định
guide apparatus
bộ dẫn hướng
guide apparatus
bộ phận hướng dòng
guide axle
trục xe dẫn hướng
guide bar
tấm dẫn hướng
guide beam
chùm tia sáng dẫn hướng
guide bearing
ổ định hướng
guide blade segment
đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
guide board
biển hướng dẫn giao thông
guide bush
bạc dẫn hướng
guide bush
ống lót dẫn hướng
guide bushing
bạc dẫn hướng
guide card
bảng hướng dẫn
guide casing
hộp dẫn hướng
guide casing
khung dẫn hướng
guide channel
rãnh dẫn hướng
guide cross-grooved
cam dẫn hướng
guide errors
lỗi dẫn hướng
guide errors
sai số dẫn hướng
guide key
then dẫn (hướng)
guide light
đèn dẫn hướng
guide link motion
cơ cấu (có khâu) định hướng
guide number
số hiệu dẫn hướng
guide pillar
trụ dẫn hướng
guide pin
chốt dẫn hướng
guide pin
ghim dẫn hướng
guide pin screw
đinh ghim dẫn hướng
guide pipe
ống dẫn hướng
guide plate
tấm dẫn hướng
guide post
bảng hướng dẫn
guide post
tháp dẫn hướng
guide post
trục dẫn hướng
guide pulley
bánh dẫn hướng
guide pulley
con lăn dẫn hướng
guide pulley
puli dẫn hướng
guide pulley
ròng rọc dẫn hướng
guide pulley
thiết bị dẫn hướng
guide rail
ray dẫn hướng
guide ring
vành dẫn hướng
guide rod
cần chỉ hướng
guide rod
thanh dẫn hướng
guide roller
bánh lăn dẫn hướng
guide rope
cáp dẫn hướng
guide sleeve
ống hướng dẫn
guide slot
rãnh dẫn hướng
guide strip
thanh dẫn hướng
Guide to Use of Standards (GUS)
hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
guide tube
ống dẫn hướng
guide value
trị số hướng dẫn
guide vane
cánh dẫn hướng
guide vane
cánh hướng tĩnh
guide vane
tấm dẫn hướng
guide vane
van dẫn hướng
guide vane axial fan
máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng
guide vane axial flow fan
quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
guide wave
sóng có dẫn hướng
guide wheel
bánh dẫn hướng
guide wheels
bánh xe dẫn hướng
intake guide vane
cánh dẫn hướng vào
Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
Internet mailing guide
hướng dẫn gửi thư Internet
MRA Implementation Guide Group (MIG)
Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
parallel guide
huớng dẫn song song
pillar guide
trụ dẫn hướng
ribbon guide
bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
ribbon guide
cơ bị hướng dẫn ruy-băng
saw guide
đường dẫn hướng lưỡi cưa
sliding-doors guide rail
ray dẫn hướng cửa đẩy
spiral guide
bộ hướng dẫn xoắn ốc
straight guide
thanh dẫn hướng
stream-guide dike
đê hướng dòng
Technical Guide (TG)
hướng dẫn kỹ thuật
user guide
hướng dẫn sử dụng
user's guide
hướng dẫn người dùng
user's guide
sách hướng dẫn sử dụng
user-guide
hướng dẫn người dùng
valve guide
cấu dẫn hướng van
valve guide
dẫn hướng van
valve guide
đường dẫn hướng xupáp
valve guide
ống kềm (dẫn hướng) xupáp
valve guide
sự dẫn hướng van
valve stem guide
ống kềm (dẫn hướng) xupáp
welding torch (blowpipe) with cutting attachment and guide tractor
mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướng
hướng dẫn

Giải thích VN: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.

Authentication Implementation Guide (AIG)
hướng dẫn thực hiện nhận thực
circle guide shoes
hàm hướng dẫn vòng xoay
copy guide
hướng dẫn sao chép
damper guide
hướng dẫn clapê
ETSI Guide Access Network (EGAN)
Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
guide board
biển hướng dẫn giao thông
guide card
bảng hướng dẫn
guide post
bảng hướng dẫn
guide sleeve
ống hướng dẫn
Guide to Use of Standards (GUS)
hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
guide value
trị số hướng dẫn
Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
Internet mailing guide
hướng dẫn gửi thư Internet
MRA Implementation Guide Group (MIG)
Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
parallel guide
huớng dẫn song song
ribbon guide
cơ bị hướng dẫn ruy-băng
spiral guide
bộ hướng dẫn xoắn ốc
Technical Guide (TG)
hướng dẫn kỹ thuật
user guide
hướng dẫn sử dụng
user's guide
hướng dẫn người dùng
user's guide
sách hướng dẫn sử dụng
user-guide
hướng dẫn người dùng
người hướng dẫn
dưỡng
guide block
mấu dưỡng
guide plate
dưỡng chép hình
overshot guide
dưỡng ở chuông cứu kẹt
lái
bản chỉ dẫn
ống dẫn sóng
circular wave guide
ống dẫn sóng tròn
nonreciprocal wave guide
ống dẫn sóng không thuận nghịch
optical wave guide
ống dẫn sóng quang
Optical Wave Guide (OWG)
ống dẫn sóng quang
twisted wave-guide
ống dẫn sóng xoắn
wave guide attenuator
bộ suy giảm ống dẫn sóng
wave guide transformer
máy biến thế ống dẫn sóng
ống vách
puli dẫn hướng
sách chỉ dẫn

Kinh tế

người hướng dẫn
restaurant & cabaret guide
người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường
người hướng dẫn (du lịch)
người hướng đạo
sách hướng dẫn
sự hướng dẫn

Địa chất

thanh (cái, dây, mặt) dẫn hướng, người hướng dẫn, người xi nhan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adviser , attendant , captain , chaperon , cicerone , conductor , controller , convoy , counselor , criterion , design , director , docent , escort , example , exemplar , exhibitor , genie , genius , guiding spirit , guru , ideal , inspiration , lead , leader , lodestar , mentor , model , monitor , paradigm , pathfinder , pattern , pilot , pioneer , rudder , scout , standard , superintendent , teacher , usher , vanguard , abcs , beacon * , bellwether * , bible , catalog , chapter and verse * , clue , compendium , directory , enchiridion , guidebook , guiding light , handbook , hot lead , key , landmark , manual , mark , marker , no-no’s , pointer , print , sign , signal , signpost , telltale , the book , the numbers , tip-off , vade mecum , shepherd , beacon , chaperonage , clew , counsellor , cynosure , dragoman , gospel , guardianship , guidance , maxim , measure , motto , outrider , paternalism , polestar , precedent , regulator , supervisor , warning
verb
accompany , advise , attend , beacon * , chaperon , command , conduct , contrive , control , convoy , counsel , coxswain , educate , engineer , escort , govern , handle , have a handle on , influence , instruct , manage , maneuver , marshal , navigate , oversee , pilot , quarterback , regulate , route , rule , see , shepherd , show , show the way , spearhead * , steer , superintend , supervise , sway , teach , trailblaze , train , usher , direct , lead , jockey , adviser , bellwether , bridle , buoy , captain , chaperone , cicerone , clue , conductor , convey , director , example , guru , inspiration , instructor , itinerary , landmark , leader , lodestar , manipulate , mark , master , mastermind , mentor , model , monitor , pathfinder , polestar , regulator , reign , rein , rudder , scout , teacher , tutor , vector

Từ trái nghĩa

verb
abandon , leave , misguide , mislead , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top