Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gum dynamite

Hóa học & vật liệu

đinamit gelatin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gum elastic

    Danh từ: cao su,
  • Gum forming compound

    chất sinh nhựa,
  • Gum guaiacum

    nhựa guaiac, gôm guaiacum,
  • Gum gutta

    gôm gút,
  • Gum inhibitor

    chất ức chế tạo nhựa,
  • Gum lac

    gôm sơn mài, cánh kiến,
  • Gum lancet

    dao chích lợi,
  • Gum resin

    nhựa cây, nhựa,
  • Gum scissors

    kéo cắt lợi,
  • Gum sugar

    đường nhựacây,
  • Gum tragacanth

    gômadragan (nhựa cây dương hoàng kỳ),
  • Gum up

    Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Gumammoniac

    gômamoniac,
  • Gumbo

    / ´gʌmbou /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, quả mướp tây, xúp mướp tây, Kinh...
  • Gumboil

    Danh từ: (y học) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng,
  • Gumboli

    áp xe nướu chỗ nỡ trên bề mặt nướu, (củamột áp xe mãn tính),
  • Gumboot

    Danh từ: Ủng cao su lên đến đầu gối,
  • Gumby

    Danh từ: trống găm bi ( phi châu),
  • Gumma

    / ´gʌmə /, Danh từ; số nhiều gummata: (y học) bệnh giang mai (giai đoạn cuối),
  • Gummatous

    (thuộc) gôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top