Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gum up

Nghe phát âm


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

biến thành nhựa
hóa nhựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top