Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guy clamp

Nghe phát âm

Điện

kẹp chằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guy fawkes night

    Danh từ: Đêm mồng 5 tháng 11 (năm 1605 vào đêm này guy fawkes tìm cách làm nổ tung nhà quốc hội);...
  • Guy line

    dây văng, dây néo, dây néo,
  • Guy removal

    sự tháo dây (cẩu),
  • Guy ring

    vòng dây xích,
  • Guy rod in tension

    thanh kéo,
  • Guy rope

    dây (giằng), dây (treo), dây cáp chằng néo, cáp căng,
  • Guy stand squeezing

    sự căng (làm giãn trước), sự xoắn (làm giãn trước),
  • Guy strand

    dây chằng,
  • Guy tightening

    sự căng dây chăng, sự căng dây treo,
  • Guy wire

    cáp chằng, dây chằng, dây chằng nối kết, dây chằng,
  • Guy wire)

    dây chằng,
  • Guy wire`

    dây chằng, dây giằng,
  • Guyana

    /gai'ænə/, guyana is located on the northern coast of south america, just north of the equator. guyana is bordered to the east by suriname, to the south...
  • Guyed

    được treo,
  • Guyed-iron chimney

    ống khói sắt néo dây,
  • Guyed chimney

    ống khí có dây giằng,
  • Guyed crossover

    cầu vượt kiểu dây giằng,
  • Guyed derrick

    giàn chằng chắc, tháp được chằng,
  • Guyed iron chimney

    ống khói sắt néo dây,
  • Guyed mast

    giàn chằng (băng cáp, dây), cột có dây neo, cột giằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top