Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gynocardic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gynocađic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gynogamon

    chất dụ giao tử cái, chất xúc tác giao tử cái,
  • Gynogenesis

    (sự) phát triểndo thể cái,
  • Gynomerogony

    (sự) phát triển trứng chỉ chứanhân non cái,
  • Gynopathic

    (thuộc) bệnh phụ nữ,
  • Gynopathy

    bệnh phụ nữ,
  • Gynophobia

    ám ảnh sợ nữ giới,
  • Gynoplastics

    (thủ thuật) tạo hình cơ quan sinh dục nữ,
  • Gynoplasty

    (thủ thuật) tạo hình cơ quan sinh dục nữ,
  • Gynotermon

    hocmonhướng tính nữ,
  • Gyoscopic flow meter

    lưu lượng kế hồi chuyển,
  • Gyoscopie

    Toán & tin: (thuộc) con quay hồi chuyển,
  • Gyp

    / dʒip /, Danh từ: người hầu (ở trường đại học căm-brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng...
  • Gyp-base mud

    bùn thạch cao,
  • Gyp joint

    cửa hàng tính giá cao,
  • Gypper

    tên bịp bợm,
  • Gyppo

    Danh từ; số nhiều gyppos: người ai-cập, người xư-gan,
  • Gyps

    thạch cao, thạch cao,
  • Gypseous

    / ´dʒipsiəs /, Tính từ: giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao, Xây...
  • Gypseous marl

    macnơ thạch cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top