Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gyrator

Mục lục

/dʒai´reitə/

Thông dụng

Xem gyrate

Chuyên ngành

Vật lý

bộ hồi chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gyrator filter

    bộ lọc gyrato, bộ lọc quay lắc,
  • Gyratory

    / 'dʤaiərətəri /, Tính từ: hồi chuyển, xoay tròn, Kỹ thuật chung:...
  • Gyratory breaker

    máy đập vỡ kiểu xoay, Địa chất: máy nghiền xoay, máy đập xoay,
  • Gyratory compactor

    máy đầm kiểu xoay, Địa chất: máy đầm kiểu xoay,
  • Gyratory cone coarse crusher

    thiết bị đập thô kiểu côn xoay, Địa chất: thiết bị đập thô kiểu côn xoay,
  • Gyratory cone crusher

    máy đập vỡ kiểu côn xoay, Địa chất: máy đập vỡ kiểu côn xoay,
  • Gyratory crusher

    máy nghiền li tâm, máy nghiền quay, máy nghiền quay vòng, máy đập vỡ kiểu xoay, Địa chất: máy...
  • Gyratory motion

    chuyển động hồi chuyển, vận động hồi chuyển,
  • Gyratory screen

    sàng quay (hồi chuyển), Địa chất: máy sàng quay nghiêng,
  • Gyratory sifter

    sàng có chuyển động quay tròn,
  • Gyratory traffic

    giao thông đường vòng,
  • Gyratory vibration

    dao động xoay,
  • Gyre

    / dʒaiə /, Danh từ: (thơ ca) (như) gyration, Nội động từ: (thơ ca)...
  • Gyrectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ hồinão,
  • Gyrencephala

    nhóm động vật có hồi não,
  • Gyrencephalic

    (thuộc) hồi não có hồi não,
  • Gyrene

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ,
  • Gyrfalcon

    Danh từ (cũng) .gerfalcon: chim ưng phía bắc,
  • Gyri

    số nhiều củagyrus,
  • Gyri breves insulae

    hồi đảo ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top