Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gyro drift

Điện tử & viễn thông

sự lệch con quay

Xem thêm các từ khác

  • Gyro horizon

    đường chân trời hồi chuyển, đường chân trời nhân tạo,
  • Gyro instruments

    khí cụ đo hồi chuyển,
  • Gyro level

    nivô con quay,
  • Gyro package

    trung tâm con quay, trung tâm hồi chuyển,
  • Gyro pilot

    lái tự động,
  • Gyro rudder control

    sự điều khiển bằng bộ lái tự động,
  • Gyro sensor

    bộ phát hiệu con quay, bộ tách sóng con quay,
  • Gyro sifter

    sàng có chuyển động quay tròn,
  • Gyro spin motor

    động cơ con quay,
  • Gyro stabilization

    sự ổn định con quay, sự ổn định hồi chuyển,
  • Gyrobearing

    Danh từ: góc phương vị con quay hồi chuyển,
  • Gyrobus

    gyrobuýt,
  • Gyrochrome

    tế bào thầnkinh có thể nissl kết vòng,
  • Gyrocompass

    la bàn (con quay) hồi chuyển, la bàn (con quay) hồi chuyển,
  • Gyrodozer

    ủi [máy ủi có lưỡi chuyển động xoay tròn],
  • Gyrofrequency

    tấn số gyro, tần số xyclotron,
  • Gyrograph

    / ´dʒairə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: đồ thị gyro,
  • Gyroidal

    Toán & tin: xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc,
  • Gyrolevel

    Danh từ: dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển,
  • Gyrolite

    girolit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top