- Từ điển Anh - Việt
HV Switch Gear Assembly
Kỹ thuật chung
Cụm tủ điện đóng ngắt cao thế
Xem thêm các từ khác
- 
                                HV circuit-breakermáy ngắt cao áp,
- 
                                HV substationtrạm cao áp,
- 
                                HWW (Headlamp Wash/Wiper)hệ thống làm sạch đền pha,
- 
                                H barthanh chữ i cánh rộng,
- 
                                H beamrầm chữ h,
- 
                                H beam pilecọc thép (hình chữ h) bản rộng,
- 
                                H bendchỗ uốn mặt phẳng h,
- 
                                H bombbom h, bom hyđro, bom kinh khí,
- 
                                H column with covercột chữ h có bản sắc,
- 
                                H girderrầm chữ i cánh rộng,
- 
                                H hingebản lề chữ h,
- 
                                H modekiểu h, kiểu (dao động) điện ngang, kiểu te,
- 
                                H planemặt phẳng h (của anten),
- 
                                H poletrụ cáp đôi (chữ h),
- 
                                H theoremđịnh lí h,
- 
                                H vectorvectơ h,
- 
                                H wavesóng h, sóng điện ngang, sóng te,
- 
                                HaThán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội...
- 
                                Ha'p'orth/ ˈheɪpəθ /, như halfpennyworth,
- 
                                Ha'penny/ ˈheɪpeni /, Danh từ:,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                