Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

H column with cover

Nghe phát âm

Xây dựng

cột chữ H có bản sắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • H girder

    rầm chữ i cánh rộng,
  • H hinge

    bản lề chữ h,
  • H mode

    kiểu h, kiểu (dao động) điện ngang, kiểu te,
  • H plane

    mặt phẳng h (của anten),
  • H pole

    trụ cáp đôi (chữ h),
  • H theorem

    định lí h,
  • H vector

    vectơ h,
  • H wave

    sóng h, sóng điện ngang, sóng te,
  • Ha

    Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội...
  • Ha'p'orth

    / ˈheɪpəθ /, như halfpennyworth,
  • Ha'penny

    / ˈheɪpeni /, Danh từ:,
  • Ha-Dec mount

    giá ha-dec, giá lắp kiểu ha-dec,
  • Ha-ha

    / hɑ:'ha /, Danh từ: hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...), Từ...
  • Ha ha

    Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội...
  • Haaf

    / hɑ:f /, Danh từ: khu vực đánh cá ở biển sâu,
  • Haangi

    / hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân,
  • Haar

    / ha: /, Danh từ: sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh),
  • Habanera

    / hæbə´nɛərə /, Danh từ: Điệu nhảy habanera (ở cu-ba), nhạc cho điệu nhảy habanera,
  • Habatus phthisicus

    tạng lao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top