Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hack-per

  • Ăn gian Audition - Perfect mỗi bước nhảy :D

Xem thêm các từ khác

  • Hack-saw

    / 'hæksɔ: /, cưa [cái cưa kim loại], Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa kim loại,
  • Hack-sawing machine

    máy cưa cầm tay,
  • Hack-work

    / 'hækwə:k /, Danh từ: công việc làm thuê; công việc viết văn thuê,
  • Hack (to)

    Địa chất: chặt, đốn,
  • Hack and slash game

    game nhập vai, với cách chơi chủ yếu là cận chiến và dùng chuột để chiến đấu. ví dụ : diablo, titan quest, d&d,...
  • Hack barrow

    xe đẩy chở gạch đi sấy,
  • Hack file

    giũa hình lưỡi dao, giũa hình lưỡi dao,
  • Hack hammer

    búa đẽo gạch đá,
  • Hack iron

    cái đục, cái cuốc chim,
  • Hack saw

    cưa tay (cắt sắt),
  • Hackberry

    / ´hækbəri /, Danh từ: búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá...
  • Hackbut

    / 'hækbʌt /, như harquebus,
  • Hackbuteer

    / hækbə'tiə /, Danh từ: người cầm súng hoả mai,
  • Hacked

    ,
  • Hacker

    Danh từ: người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép, Toán &...
  • Hackery

    / 'hækəri /, danh từ, ( anh-ấn) xe bò,
  • Hacking

    / 'hækiɳ /, Kỹ thuật chung: vết rạch, vết khía,
  • Hacking cough

    Danh từ: chứng ho khan, Y học: ho tiếng ngắn và liên tiếp,
  • Hacking jacket

    Danh từ: Áo bó xẻ tà mặc cưỡi ngựa,
  • Hacking knife

    dao đẽo, dao nạy matít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top