Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-frame

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

nửa khung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-frozen

    bán đông lạnh, nửa kết đông, bán lạnh đông,
  • Half-full

    đầy một nửa,
  • Half-groove joint

    mối hàn mớm, mối ghép so se,
  • Half-group

    nửa nhóm,
  • Half-hard

    (adj) có độ cứng trung bình,
  • Half-hard steel

    thép cứng vừa,
  • Half-hardened

    (adj) được tôi cứng vừa,
  • Half-hardy

    / 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt,
  • Half-hearted

    / 'hɑ:f'hɑ:tid /, Tính từ: không thật tâm, không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng, không...
  • Half-heartedly

    / 'hɑ:f'hɑ:tidli /, Phó từ: không thật tâm, miễn cưỡng,
  • Half-heartedness

    / 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng...
  • Half-hip

    nửa mái hồi,
  • Half-hourly

    / 'hɑ:f'auəli /, Tính từ & phó từ: nửa giờ một lần,
  • Half-inch plank

    tấm nửa in-sơ (chiều dày 1, 27 cm),
  • Half-integer

    số bán nguyên, số nửa nguyên, bán nguyên (spin),
  • Half-integer moment

    mômen bán nguyên,
  • Half-integral spin

    spin bán nguyên,
  • Half-interval contour

    đường nửa đồng mức,
  • Half-landing

    / 'ha:f,lændiη /, danh từ, Ô cầu thang giữa,
  • Half-lap joint

    mối liên kết ghép trập, khớp tiếp nối, mối nối chập nửa gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top