Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-hardy

Mục lục

/'hɑ:f'hɑ:di/

Thông dụng

Tính từ
(nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-hearted

    / 'hɑ:f'hɑ:tid /, Tính từ: không thật tâm, không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng, không...
  • Half-heartedly

    / 'hɑ:f'hɑ:tidli /, Phó từ: không thật tâm, miễn cưỡng,
  • Half-heartedness

    / 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng...
  • Half-hip

    nửa mái hồi,
  • Half-hourly

    / 'hɑ:f'auəli /, Tính từ & phó từ: nửa giờ một lần,
  • Half-inch plank

    tấm nửa in-sơ (chiều dày 1, 27 cm),
  • Half-integer

    số bán nguyên, số nửa nguyên, bán nguyên (spin),
  • Half-integer moment

    mômen bán nguyên,
  • Half-integral spin

    spin bán nguyên,
  • Half-interval contour

    đường nửa đồng mức,
  • Half-landing

    / 'ha:f,lændiη /, danh từ, Ô cầu thang giữa,
  • Half-lap joint

    mối liên kết ghép trập, khớp tiếp nối, mối nối chập nửa gỗ,
  • Half-lapper joint

    mối nối chập nửa gỗ,
  • Half-lattice frame

    kết cấu nửa lưới,
  • Half-lattice girder

    giàn có biên song song,
  • Half-length

    / 'hɑ:f'leηθ /, danh từ, bức tranh nửa người, tính từ, chụp nửa người (bức ảnh),
  • Half-life

    / 'hɑ:f'laif /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ nửa phân rã, Kinh tế: chu...
  • Half-life period

    chu kì bán rã, 1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
  • Half-life radioactive

    chu kỳ phóng xạ,
  • Half-lifeperiod

    1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top