Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hand-held calculator

Kỹ thuật chung

máy tính bỏ túi
máy tính cầm tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hand-held computer

    máy tính cầm tay,
  • Hand-held drill

    Địa chất: búa khoan cầm tay,
  • Hand-held receiver

    máy thu cầm tay,
  • Hand-in

    Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có...
  • Hand-inspection

    sự kiểm tra bằng tay,
  • Hand-knit

    Tính từ: Đan tay (áo...)...)
  • Hand-knitted

    như hand-knitt,
  • Hand-knob

    tay vặn, tay nắm, núm vặn,
  • Hand-lever shifter

    tay gạt sang số, Địa chất: tay gạt sang số,
  • Hand-loom

    Danh từ: khung cửi,
  • Hand-luggage

    Danh từ: khung cửi,
  • Hand-made

    Tính từ: sản xuất bằng tay, làm bằng tay, làm bằng tay, hand-made brick, gạch làm bằng tay, hand-made...
  • Hand-made brick

    gạch làm bằng tay, gạch thủ công,
  • Hand-made nail

    đinh rèn bằng tay,
  • Hand-made rivet head

    đầu đinh tán làm bằng tay,
  • Hand-me-down

    Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): may sẵn rẻ tiền (quần áo), mặc thừa, mặc lại (quần...
  • Hand-me-own

    Danh từ: (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người...
  • Hand-mill

    Danh từ: cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)
  • Hand-mixed concrete

    bê tông trộn bằng tay,
  • Hand-off

    chuyển vùng, intercell hand-off, sự chuyển vùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top