Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hand-me-down

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

May sẵn rẻ tiền (quần áo)
Mặc thừa, mặc lại (quần áo)

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Quần áo may sẵn rẻ tiền
Quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
not new , passed down , previously owned , reach-me-down , second-hand , secondhand , used , worn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top