Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handling operator

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

công nhân bốc dỡ

Kỹ thuật chung

máy bốc xếp

Xem thêm các từ khác

  • Handling part

    đầu dây chạy,
  • Handling procedure

    phương pháp bốc xếp (hàng), phương pháp làm hàng,
  • Handling radius

    tầm với của thiết bị xếp dỡ, tầm với của cần cẩu,
  • Handling reinforcement

    cốt thép lắp ráp,
  • Handling ring

    vòng để xách tay,
  • Handling sheet

    thẻ bốc vác,
  • Handling stress

    ứng suất do cẩu lắp, ứng suất do vận chuyển,
  • Handling stresses

    Ứng suất do cẩu lắp,
  • Handling stresses in prestressed piles

    ứng suất cẩu lắp trong các cọc dự ứng lực,
  • Handling time

    thời gian thao tác, thời gian sử dụng, thời gian vận hành,
  • Handmade

    / ´hænd¸meid /, Kỹ thuật chung: làm thủ công,
  • Handmade paper

    giấy sản xuất bằng tay,
  • Handmaid

    / ´hænd¸meid /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái,
  • Handmaiden

    / ´hænd¸meidn /, danh từ, người hầu gái, sự trợ giúp,
  • Handoff

    / ´hænd¸ɔf /, Danh từ: Động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục), chuyển...
  • Handout

    / ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo;...
  • Handover

    / ˈhændˌoʊvər /, Danh từ: sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm), sự giao lại, chuyển vùng, sự...
  • Handpick

    / ¸hænd´pik /, ngoại động từ ], nhặt bằng tay (không phải bằng máy), lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất),...
  • Handpicking

    phân loại thủ công,
  • Handpicking belt

    Địa chất: băng nhặt đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top