Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handout

Nghe phát âm

Mục lục

/´hændaut/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày
Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alms , donation , free meal , gift , grant , benefaction , beneficence , charity , contribution , offering , subscription , aid , dole , public assistance , welfare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handover

    / ˈhændˌoʊvər /, Danh từ: sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm), sự giao lại, chuyển vùng, sự...
  • Handpick

    / ¸hænd´pik /, ngoại động từ ], nhặt bằng tay (không phải bằng máy), lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất),...
  • Handpicking

    phân loại thủ công,
  • Handpicking belt

    Địa chất: băng nhặt đá,
  • Handpiece

    tay khoan, tay khoan thẳng,
  • Handpress

    Danh từ: máy in bằng tay, máy in tay,
  • Handrail

    / ´hænd¸reil /, Danh từ: tay vịn, lan can (ở cầu thang...), Kỹ thuật chung:...
  • Handrail bolt

    bulông tay vịn, vít bắt tay vịn,
  • Handrail bracket

    giá vịn,
  • Handrail guard

    lan can bảo vệ,
  • Handrail punch

    lỗ đột tay vịn, lỗ đột tay vịn,
  • Handrail scroll

    trụ xoắn ốc tay vịn,
  • Handroll-bending machine

    máy uốn (dùng) tay,
  • Hands

    ,
  • Hands-Free Telephone (HFT)

    máy điện thoại không cầm tay,
  • Hands-off

    chính sách không can thiệp,
  • Hands-off operation

    sự vận hành tự động, thao tác chuyển vùng,
  • Hands-on

    / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế:...
  • Hands-on operation

    hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
  • Hands down

    phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top