Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handwork commerce

Nghe phát âm

Kinh tế

thương mại thủ công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handwoven

    Danh từ, tính từ: sản xuất bằng dệt tay, dệt; đan bằng tay,
  • Handwriting

    / 'hænd,raitiɳ /, Danh từ: chữ viết tay, tự dạng, Kinh tế: chữ viết...
  • Handwriting recognition

    nhận dạng chữ viết tay,
  • Handwritten

    / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận...
  • Handwritten character

    chữ viết bằng tay,
  • Handwritten letter

    chữ viết bằng tay,
  • Handwritten signature

    chữ ký tay, chữ ký viết tay,
  • Handwrought

    Tính từ: làm bằng tay (không phải bằng máy),
  • Handy

    / ´hændi /, Tính từ: thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, sẵn, tiện,...
  • Handy-dandy

    Danh từ: trò chơi đố xem tay nào cầm một cái gì,
  • Handy-size carrier

    tàu hàng cỡ nhỏ (dễ điều khiển),
  • Handy concrete mixer

    máy trộn bê-tông quay tay,
  • Handy line

    dây thừng đường kính nhỏ dùng trên tàu,
  • Handy man

    Danh từ: người làm những công việc lặt vặt, (thông tục) thuỷ thủ,
  • Handy pack

    bao bì tay xách, bao bì xách tay,
  • Handyman (handy man)

    người đa năng đa nghệ, người làm đủ thứ việc lặt vặt (trong nhà), người khéo tay, người tháo vát,
  • Hang

    Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa...
  • Hang-glider

    / ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn,
  • Hang-gliding

    / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển...
  • Hang-on ladder

    cầu thang treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top