Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Handy-size carrier

Nghe phát âm

Kinh tế

tàu hàng cỡ nhỏ (dễ điều khiển)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Handy concrete mixer

    máy trộn bê-tông quay tay,
  • Handy line

    dây thừng đường kính nhỏ dùng trên tàu,
  • Handy man

    Danh từ: người làm những công việc lặt vặt, (thông tục) thuỷ thủ,
  • Handy pack

    bao bì tay xách, bao bì xách tay,
  • Handyman (handy man)

    người đa năng đa nghệ, người làm đủ thứ việc lặt vặt (trong nhà), người khéo tay, người tháo vát,
  • Hang

    Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa...
  • Hang-glider

    / ´hæη¸glaidə /, Danh từ: khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn,
  • Hang-gliding

    / ´hæη¸glaidiη /, danh từ, (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển...
  • Hang-on ladder

    cầu thang treo,
  • Hang-over

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...),...
  • Hang-up

    / ´hæηg¸ʌp /, Danh từ: sự khó chịu, sự bứt rứt, Xây dựng: sự...
  • Hang (to)

    Địa chất: treo, đeo,
  • Hang Seng Consumer Price Index

    chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Hang Seng Index

    chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • Hang a well off

    ngừng một tiếng,
  • Hang loose

    trấn tĩnh,bình tĩnh,
  • Hang on

    bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry...
  • Hang on to one's position

    Idioms: tham quyền cố vị,
  • Hang out

    là nơi để gặp bạn bè giải trí và tán dóc,
  • Hang time

    thời gian bóng bổng/trên không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top