Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard sphere model

Điện lạnh

mẫu quả cầu rắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard spot

    chỗ chai cứng, chỗ cứng (do tôi không đều, do tạp chất),
  • Hard steel

    thép (đúc) cứng, thép cứng (nhiều cacbon), thép cứng, Địa chất: thép cứng, half-hard steel, thép...
  • Hard steering

    sự lái gấp, sự lái ngoặt,
  • Hard stone

    đá cứng,
  • Hard stop

    cữ dừng cố định, bó phanh,
  • Hard store

    cửa hàng ngũ kim,
  • Hard strip

    lề gia cố,
  • Hard sugar

    đường cứng, đường cứng (các tinh thể to),
  • Hard superconductor

    chất siêu dẫn cứng,
  • Hard surfacing

    sự mạ crôm cứng, sự phủ hợp kim cứng, sự thấm than, sự tôi mặt ngoài, sự tôi trên bề mặt, mặt đường cứng, sự...
  • Hard tack

    danh từ, (hàng hải) bánh quy khô,
  • Hard texture

    cấu trúc rắn,
  • Hard time

    thời kỳ khó khăn,
  • Hard to control

    khó điều khiển,
  • Hard top

    đường có lớp phủ cứng, Địa chất: nóc vững chắc, vách vững chắc,
  • Hard trim

    viền tableau,
  • Hard turn of bilge

    sự lượn gấp của hông (tàu),
  • Hard ulcer

    săng,
  • Hard underlay

    lớp lót cứng, nền cứng, lớp lót cứng,
  • Hard up

    nghèo, thiếu tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top