Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hatcher

Nghe phát âm

Mục lục

/´hætʃə/

Thông dụng

Danh từ

Gà ấp
Máy ấp
Người ngầm âm mưu

Chuyên ngành

Xây dựng

búa đẽo

Kỹ thuật chung

rìu nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Hatchery

    / 'hæt∫əri /, Danh từ: nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá), Kinh tế:...
  • Hatches, catches, matches, dispatches

    Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Hatchet

    / 'hætʃit /, Danh từ: cái rìu nhỏ, Kỹ thuật chung: rìu nhỏ,
  • Hatchet-face

    / ´hætʃit¸feis /, danh từ, mặt lưỡi cày,
  • Hatchet-faced

    / ´hætʃit¸feist /, tính từ, có khuôn mặt lưỡi cày,
  • Hatchet job

    Danh từ: sự bôi nhọ, sự bêu riếu,
  • Hatchet man

    danh từ, như hit man, kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác,
  • Hatchet stake

    đe uốn tôn,
  • Hatchettine

    hatchetit,
  • Hatchettite

    hatchetit,
  • Hatching

    / ´hætʃiη /, Danh từ: Đường gạch bóng trên hình vẽ, Toán & tin:...
  • Hatching angle

    góc gạch bóng,
  • Hatching apparatus

    thiết bị ấp,
  • Hatching pattern

    mẫu đường gạch bóng,
  • Hatching period

    giai đoạn ủ,
  • Hatching strack

    tuyến ảnh,
  • Hatchling

    / ´hætʃliη /, Danh từ: con chim vừa mới nở, Kinh tế: cá bột,
  • Hatchway

    / ´hætʃwei /, Giao thông & vận tải: cửa xuống hầm, Xây dựng:...
  • Hate

    / heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top