- Từ điển Anh - Việt
Hatching pattern
Xem thêm các từ khác
-
Hatching period
giai đoạn ủ, -
Hatching strack
tuyến ảnh, -
Hatchling
/ ´hætʃliη /, Danh từ: con chim vừa mới nở, Kinh tế: cá bột, -
Hatchway
/ ´hætʃwei /, Giao thông & vận tải: cửa xuống hầm, Xây dựng:... -
Hate
/ heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại... -
Hated
Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized... -
Hateful
Tính từ: Đầy căm thù, đầy căm hờn, Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, Từ... -
Hatefully
Phó từ: Đáng căm hờn, đáng ghét, -
Hatefulness
/ ´heitfulnis /, danh từ, tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét,... -
Hater
/ ´heitə /, danh từ, người căm thù, người căm ghét, -
Hatful
/ ´hætful /, danh từ, mũ (đầy), -
Hath
/ hæθ /, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) .has:, -
Hatha yoga
Danh từ: yoga luyện thân thể và tập thở, -
Hating
, -
Hatless
/ ´hætlis /, tính từ, không đội mũ, -
Hatred
/ 'heitrid /, Danh từ: lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, Từ đồng... -
Hats
, -
Hatted
, -
Hatter
/ ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát... -
Hatter shaft
(chứng) run tay của thợ làm mũ (nhiễm độc thửy ngân mạn tính),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.