Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haute couture

Thông dụng

Danh từ

Thời trang cao cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haute cuisine

    Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Haute eùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Haute Ðcole

    Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteeùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteur

    / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ...
  • Hauynite

    haynit,
  • Havana

    / hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan,
  • Havana Charter

    hiến chương havana, nơi an toàn,
  • Havdalah

    Danh từ: hapđala (lễ hội của do thái),
  • Have

    / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho...
  • Have,..a hide/skin like a rhinoceros

    Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Have-not

    Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out...
  • Have-on

    Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Have/give sb a high old time

    Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Have/keep an open mind (about/on sth)

    Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành...
  • Have/take forty winks

    Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • Have (got) another think coming

    Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • Have a bun in the oven

    Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun
  • Have a heart!

    Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top