- Từ điển Anh - Việt
Hauteur
Nghe phát âmMục lục |
/ou´tə:/
Thông dụng
Danh từ
Thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension , contempt , disdain , disdainfulness , egotism , gall , haughtiness , high-handedness , nerve , pomposity , pompousness , presumption , pride , self-importance , snobbishness , vanity , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , pridefulness , proudness , superciliousness , superiority , arrogance , conceited , contumely , overweening , snobbery , snootiness , uppity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hauynite
haynit, -
Havana
/ hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan, -
Havana Charter
hiến chương havana, nơi an toàn, -
Havdalah
Danh từ: hapđala (lễ hội của do thái), -
Have
/ hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho... -
Have,..a hide/skin like a rhinoceros
Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày -
Have-not
Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out... -
Have-on
Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp, -
Have/give sb a high old time
Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high -
Have/keep an open mind (about/on sth)
Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành... -
Have/take forty winks
Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày) -
Have (got) another think coming
Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại -
Have a bun in the oven
Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun -
Have a heart!
Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương! -
Have a high/low opinion
Thành Ngữ:, have a high/low opinion, đánh giá cao/thấp -
Have a roving eye
Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng -
Have a screw loose
Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị -
Have a stab at something/doing something
Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì -
Have a stake in the country
Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.