Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haw

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Quả táo gai
(sử học) hàng rào; khu đất rào
(giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)

Động từ

(như) hum

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bán hàng rong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haw-haw

    / ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố,
  • Hawbuck

    / ´hɔ:¸bʌk /, danh từ, người quê mùa, cục mịch,
  • Hawed

    ,
  • Hawfinch

    / ˈhɔˌfɪntʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ),
  • Hawing

    ,
  • Hawk

    / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ...
  • Hawk-eyed

    Tính từ: có mắt tinh, có mắt sắc (như) mắt chim ưng,
  • Hawk-like

    như hawkisk,
  • Hawk-nosed

    Tính từ: có mũi khoằm (như) mũi diều hâu,
  • Hawk bill snips

    kéo lưỡi cong,
  • Hawkbit

    Danh từ: (thực vật) cây bồ công anh,
  • Hawked

    ,
  • Hawker

    / ´hɔ:kə /, Danh từ: người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong,
  • Hawking

    / ´hɔ:kiη /, Kinh tế: nghề bán rong, sụ bán rong, sự bán rong,
  • Hawkisk

    Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu (...
  • Hawkmoth

    / ´hɔ:k¸mɔθ /, danh từ, loại nhậy lớn,
  • Hawks-bill snips

    kéo lưỡi cong lên,
  • Hawksbill

    / ´hɔ:ks¸bil /, Danh từ: con đồi mồi (rùa biển),
  • Hawkweed

    / ´hɔ:k¸wi:d /, Danh từ: cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm),...
  • Hawse

    / hɔ:z /, Danh từ: (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top