Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hawkisk

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác hawk-like

Tính từ

Như chim ưng, như diều hâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng))

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hawkmoth

    / ´hɔ:k¸mɔθ /, danh từ, loại nhậy lớn,
  • Hawks-bill snips

    kéo lưỡi cong lên,
  • Hawksbill

    / ´hɔ:ks¸bil /, Danh từ: con đồi mồi (rùa biển),
  • Hawkweed

    / ´hɔ:k¸wi:d /, Danh từ: cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm),...
  • Hawse

    / hɔ:z /, Danh từ: (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây...
  • Hawse-hole

    Danh từ: (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu),
  • Hawse pipe

    ống lin neo (đóng tàu),
  • Hawsen tug

    tàu kéo,
  • Hawser

    / ´hɔ:zə /, Danh từ: (hàng hải) dây cáp, Hóa học & vật liệu:...
  • Hawser-laid

    Tính từ: (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao,...
  • Hawser port

    lỗ luồn dây, lỗ dẫn cáp,
  • Hawser reel

    trục cuốn cáp,
  • Hawthorn

    / ´hɔ:¸θɔ:n /, Danh từ: (thực vật học) cây táo gai,
  • Hawthorne effect

    hiệu ứng hawthorne,
  • Haxateuch

    Danh từ: sáu cuốn đầu của kinh cựu ứơc,
  • Hay

    / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô...
  • Hay-box

    Danh từ: Ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)
  • Hay-drier

    Danh từ: (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô,
  • Hay-fever

    Y học: bệnh cảm thường xuất hiện vào mùa hè,
  • Hay-fork

    Danh từ: cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top