Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head-stock

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đầu cố định
giá đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head-to-head

    nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh),...
  • Head-to-tape velocity

    vận tốc đầu băng,
  • Head-up

    Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • Head-up display

    màn hình hud, cái chỉ báo ở kính trước (buồng lái của máy bay),
  • Head-up unit

    khối trình bày trước mắt,
  • Head-water

    Danh từ: thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông), ( số nhiều) nước nguồn,
  • Head-word

    Danh từ: từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển),
  • Head-work

    Danh từ: công việc trí óc,
  • Head (of water)

    đầu nước,
  • Head End (HE)

    điểm cuối (trung tâm phân phối các chương trình tv cáp),
  • Head Of Line (HOL)

    đầu dòng (hàng),
  • Head across the weir

    cột nước của công trình nước dâng, cột nước đập giữ nước,
  • Head adjustment

    sự điều chỉnh đầu từ,
  • Head advertising section

    phần quảng cáo ở đầu (sách, tạp chí), phần quảng cáo ở đầu (sách, tạp chí...)
  • Head agent

    người đại lý chính,
  • Head alignment

    sự chỉnh đầu (băng),
  • Head and front

    Thành Ngữ:, head and front, ngu?i d? xu?ng và lãnh d?o (m?t phong trào...)
  • Head and shoulders

    Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood...
  • Head and tail

    tàu đỗ cạnh nhau theo hướng ngược chiều nhau,
  • Head assembly

    cụm trên, khối đầu ghi từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top