Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Header card

Mục lục

Toán & tin

thẻ đầu

Điện tử & viễn thông

bìa chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Header course

    lớp bên dưới, lớp gạch, đá đặt ngang, hàng gạch xây ngang, lớp đáy, lớp gạch đặt ngang, lớp nền, hàng gạch ngang,...
  • Header die

    khuôn tán mũi đinh,
  • Header field

    trường đầu đề,
  • Header file

    tệp tiêu đề, tệp đao phủ,
  • Header file (.h)

    tệp tiêu đề,
  • Header information

    thông tin đao phủ,
  • Header label

    nhãn bắt đầu file, nhãn bắt đầu tệp, nhãn đầu tệp, nhãn tập, nhãn đầu, nhãn tiêu đề, output header label, nhãn đầu...
  • Header message

    thông báo tiêu đề,
  • Header pipe

    ống góp, ống phân phối, ống thu,
  • Header record

    bản ghi đầu, bản ghi tiêu đề,
  • Header segment

    đoạn tiêu đề,
  • Header statement

    câu lệnh tiêu đề,
  • Header tank

    thùng xăng dự trữ, bình nước phụ,
  • Header vent

    lỗ thông ống góp,
  • Headforemost

    Phó từ:,
  • Headframe

    / ´hed¸freim /, Hóa học & vật liệu: tháp đào giếng, Kỹ thuật chung:...
  • Headgate

    Danh từ: cổng kiểm soát nước chảy vào kênh, cửa cống trên,
  • Headgear

    Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, khung giàn, mũ lưỡi trai, Địa chất:...
  • Headgear sheave

    Địa chất: puli tháp giếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top