Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heaping

Nghe phát âm
/´hi:piη/

Kỹ thuật chung

sự lấp đầy

Xem thêm các từ khác

  • Heaps

    ,
  • Heapstead

    tháp lấy quặng, tháp giếng mỏ,
  • Hear

    / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin,...
  • Hear! hear!

    Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Hear a pin drop

    Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
  • Hear balance

    cân bằng nhiệt,
  • Heard

    / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted...
  • Hearder bond

    sự xây câu bằng gạch ngang,
  • Hearer

    / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • Hearing

    bre / ˈhɪərɪŋ /, name / 'hɪrɪŋ /, Danh từ: thính giác, tầm nghe, sự nghe, (pháp lý) phiên điều...
  • Hearing-aid

    Danh từ: thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính,...
  • Hearing Aid Compatible (HAC)

    máy trợ thính (máy nghe cho người điếc) tương thích,
  • Hearing aid

    dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe,...
  • Hearing aid device

    máy điều chỉnh âm nghe, máy hiệu chỉnh âm nghe,
  • Hearing conservation

    sự bảo toàn thính giác, sự bảo vệ thính giác,
  • Hearing correction

    hiệu chỉnh nghe,
  • Hearing defects

    khuyết tật thính giác,
  • Hearing device

    máy nghe âm thanh,
  • Hearing disability

    sự mất khả năng nghe, sự loạn thính lực, sự mất thính giác,
  • Hearing distance

    khoảng cách nghe thấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top