Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heart-rended

Mục lục

/´ha:t¸rendid/

Thông dụng

Tính từ

Chạnh lòng, thương tâm

Xem thêm các từ khác

  • Heart-rending

    / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo...
  • Heart-searching

    Danh từ: sự cân nhắc chín chắn,
  • Heart-strings

    / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất,...
  • Heart-throb

    / ´ha:t¸θrob /, danh từ, người tình, người yêu, heart throbs:nhịp tim, nhịp tim,
  • Heart-to-heart

    / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện...
  • Heart-warming

    / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • Heart-whole

    / ´ha:t¸houl /, tính từ, thành thật, chân thật, thật tâm, can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ,
  • Heart-wood rot

    mục lõi,
  • Heart (shaped) scraper

    mũi cạo hình trái tim,
  • Heart - lung apparatus

    máy tim phổì (nhân tạo),
  • Heart and soul

    Thành Ngữ:, heart and soul, ith all one's heart and soul
  • Heart attack

    Danh từ: cơn đau tim, Y học: cơn tim cấp, nhồi máu cơ tim,
  • Heart bond

    liên kết tâm,
  • Heart cam

    cam hình tim,
  • Heart check

    vết nứt ở bên trong,
  • Heart cherry

    anh đào ngọt,
  • Heart clot

    cục đông máu tim,
  • Heart cross-grooved

    cam hình tim (cacđiôit),
  • Heart cut

    phần cất giữa,
  • Heart disease

    Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top