Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh

(37377 từ)

  • / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng;...
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays...
  • / ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con,
  • / di´fektə /, Danh từ: kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch;...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng...
  • / ¸despə´reiʃən /, Danh từ: sự liều lĩnh tuyệt vọng,...
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất...
"
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình,
  • / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán,...
  • / dis´trʌstful /, Tính từ: không tin, không tin cậy, hay...
  • / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối,...
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt,
  • Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic...
  • / i´meiʃieitid /, Tính từ: gầy mòn, hốc hác, bạc màu...
  • / ´eminəntli /, Phó từ: Từ đồng...
  • / i:´vikʃən /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi nhà ở, đất...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top