Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat-resistant

Nghe phát âm

Mục lục

/´hi:tri¸zistənt/

Thông dụng

Cách viết khác heatproof

Như heatproof

Chuyên ngành

Xây dựng

chịu nhiệt, bền nhiệt

Cơ - Điện tử

(adj) chịu nhiệt

Kỹ thuật chung

bền nhiệt
chịu lửa
heat-resistant concrete
bê tông chịu lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top