Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy purchase

Xây dựng

pa lăng tải nặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heavy rain

    mưa lớn,
  • Heavy repair

    đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, sự sửa chữa lớn, sự đại tu,
  • Heavy residue

    cặn nặng,
  • Heavy ring

    vòng tăng cứng (trên ống),
  • Heavy road

    đường khó đi, Địa chất: đường khó đi,
  • Heavy sales

    sự bán nhiều,
  • Heavy salted fish

    cá ướp muối mặn,
  • Heavy scale

    sự ôxi hóa mạnh, lớp cặn dày,
  • Heavy sea

    biển động, sóng to, biển động,
  • Heavy seas

    biển động (trạng thái biển), sóng to,
  • Heavy section

    thép hình cỡ lớn,
  • Heavy seed

    nồi chưng cất dày,
  • Heavy series

    chuỗi nặng (ổ lăn),
  • Heavy share

    cổ phiếu cao giá, cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường), cổ phiếu hạng nặng,
  • Heavy smoked

    hun khói mạnh,
  • Heavy soil

    đất chắc, đất thịt, Địa chất: đất chắc, đất thịt,
  • Heavy spar

    danh từ, một loại khoáng sản; barit, Địa chất: barit nặng,
  • Heavy steel plate

    tấm tôn nặng,
  • Heavy surf

    sóng xô bờ rất mạnh,
  • Heavy swell

    sóng lừng nặng, Thành Ngữ:, heavy swell, (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top