Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hedger

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người làm hàng rào, người sửa giậu

Kinh tế

người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm
người mua bán rào chứng khoán để phòng ngừa rủi ro

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hedger sale

    sự bán rào,
  • Hedger selling

    sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn,
  • Hedgerow

    / ´hedʒ¸rou /, Danh từ: hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào),
  • Hedges

    ,
  • Hedging

    / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào,...
  • Hedging against inflation

    tự bảo hiểm chống lạm phát,
  • Hedging contract

    hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào,
  • Hedging for the settlement

    sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
  • Hedging operation

    nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào,
  • Hedging transaction

    giao dịch đặt rào,
  • Hedonia

    tình trạng khoái lạc bất thường,
  • Hedonic

    / hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng...
  • Hedonic demand theory

    thuyết nhu cầu "hưởng lạc",
  • Hedonic price index

    chỉ số giá cả lạc quan,
  • Hedonic scoring system

    thang điểm đánh giá cảm quan,
  • Hedonics

    môn học về cảm giác khoái lạc và đau đớn,
  • Hedonism

    / ´hi:də¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa khoái lạc, Y học: chủ nghĩa khoái...
  • Hedonist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa khoái lạc, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Hedonistic

    / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Hedonophobia

    (chứng) sợ khoái lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top