Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hedonic

Mục lục

/hi:´dɔnik/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim chích bờ giậu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
epicurean , hedonistic , voluptuary , voluptuous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hedonic demand theory

    thuyết nhu cầu "hưởng lạc",
  • Hedonic price index

    chỉ số giá cả lạc quan,
  • Hedonic scoring system

    thang điểm đánh giá cảm quan,
  • Hedonics

    môn học về cảm giác khoái lạc và đau đớn,
  • Hedonism

    / ´hi:də¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa khoái lạc, Y học: chủ nghĩa khoái...
  • Hedonist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa khoái lạc, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Hedonistic

    / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Hedonophobia

    (chứng) sợ khoái lạc,
  • Hedratresia

    hậu môn không thủng,
  • Hedrosele

    thoát vị ruột qua hậu môn, thoát vị hậu môn,
  • Hee-hau

    Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
  • Hee-haw

    / ´hi:´hɔ: /, Danh từ: tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố,
  • Heebie-jeebies

    / ´hi:bi´dʒi:biz /, Danh từ: cảm giác lo sợ, cảm giác bất an,
  • Heed

    / hi:d /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Ngoại động...
  • Heeded

    ,
  • Heedful

    / ´hi:dful /, tính từ, chú ý, lưu ý, để ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Heedfulness

    / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration...
  • Heedless

    Tính từ: không chú ý, lơ là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Heedlessly

    Phó từ: lơ là, lơ đễnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top