- Từ điển Anh - Việt
Voluptuous
Mục lục |
/və´lʌptjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc
- voluptuous smiles
- những nụ cười đầy khêu gợi
Ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục
- voluptuous tastes
- những sở thích ưa khoái lạc
Khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ)
- voluptuous breasts
- bộ ngực đầy khêu gợi
Dâm dục, gây khoái lạc, gợi tình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appealing , attractive , delightful , desirable , enticing , erotic , fleshly , hedonist , hedonistic , indulgent , lubricious , luxurious , pleasing , salacious , self-indulgent , sensuous , sexy , sybaritic , wanton , epicurean , hedonic , voluptuary , sensual , sensualistic , sexual , suggestive , buxom , curvy , luscious , lush , shapely
Từ trái nghĩa
adjective
- flat , underdeveloped , abstemious , ascetic , austere
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Voluptuously
Phó từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc, ham xác thịt,... -
Voluptuousness
/ və´lʌptjuəsnis /, danh từ, tính chất khêu gợi, tính chất gây khoái lạc, tính chất gợi cảm, tính chất đầy vẻ khoái... -
Volute
/ ´vɔlju:t /, Danh từ: (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc, hình trang trí dạng cuộn xoắn ốc... -
Volute-shaped buttress
tường chống hình cuốn, -
Volute casing
hộp xoắn ốc, vỏ bơm hình xoắn ốc, -
Volute chamber
buồng xoáy ốc, buồng hình xoắn ốc, buồng xoáy trôn ốc (của tuabin), vỏ xoắn ốc (của máy bơm), buồng xoắn (bơm ly tâm),... -
Volute gear
bánh răng xoắn ốc, -
Volute pump
bơm vít, -
Volute soring
lò xo côn (xoắn ốc), -
Volute spring
dây cót, lò xo cuộn (xoắn ốc), lò xo xoáy ốc, -
Voluted
/ və´lu:tid /, tính từ, cuộn xoắn ốc, trang trí xoắn ốc, -
Volution
/ və´lu:ʃən /, Danh từ: Đường trôn ốc, (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột), Xây... -
Volvulate
xoắn ốc, -
Volvulosis
bệnh giun onchocercavolvulus, -
Volvulus
/ ´vɔlvjuləs /, danh từ, (y học) chứng xoắn ruột, -
Vomer
/ ´voumə /, Danh từ: (giải phẫu) xương lá mía, -
Vomer bone
xương lá mía, -
Vomerine
Y học: (thuộc) xương lá mía, -
Vomerobasilar
thuộc xương lá mía - xương nền, -
Vomeronasal
(thuộc) xương lá mía-xương sống mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.