Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heel chair

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

đế đỡ gót ghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heel dolly

    cái đe dạng gối,
  • Heel effect

    sự phân phối không đồng đểu trong chùm tia x theo hướng song song với trục ống nối cathode với anode,
  • Heel in

    Ngoại động từ: trồng tạm thời trước khi trồng chính thức để cho mọc,
  • Heel of a rafter

    chân xà mái nghiêng,
  • Heel of blade

    đế lưỡi (ở xe san đất),
  • Heel of dam

    chân đập,
  • Heel of switch

    gót lưỡi ghi,
  • Heel of the frog

    cuối tâm ghi, cuối tâm phân chẽ,
  • Heel piece

    cái cựa (của rơle),
  • Heel pintle

    chốt đỡ,
  • Heel pivot

    đế đỡ gót ghi,
  • Heel plate

    tấm đế tựa (đóng tàu), tấm đế sau,
  • Heel post

    bản đế sau, chân vòm, đế tựa, tường chống,
  • Heel pt roast

    thịt mông hầm,
  • Heel tendon

    Danh từ: (giải phẫu) gân gót,
  • Heel weld

    mối hàn đỉnh,
  • Heeled

    / hi:ld /, tính từ, có gót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mang súng lục,
  • Heeled water plane

    mặt nổi khi nghiêng,
  • Heeler

    gạch [chân vòm, Danh từ: thợ đóng gót giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc lực của một tay...
  • Heeling

    / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top