- Từ điển Anh - Việt
Henle loop
Các từ tiếp theo
-
Henleampulla
bóng henle, -
Henna
/ ´henə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc... -
Hennaed
Tính từ: Được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng, -
Hennery
/ ´henəri /, Danh từ: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt, Kinh tế:... -
Henny
Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà... -
Henogenesis
sự phát triển cá thể, -
Henosis
(sự) khỏi (sự) liền, -
Henotheism
/ ´henouθi¸izəm /, Danh từ: Đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị... -
Henotheist
Danh từ:, -
Henotheistic
/ ¸henouθi´istik /, tính từ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?