Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Henle loop

Y học

quai henle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Henleampulla

    bóng henle,
  • Henna

    / ´henə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc...
  • Hennaed

    Tính từ: Được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng,
  • Hennery

    / ´henəri /, Danh từ: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt, Kinh tế:...
  • Henny

    Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà...
  • Henogenesis

    sự phát triển cá thể,
  • Henosis

    (sự) khỏi (sự) liền,
  • Henotheism

    / ´henouθi¸izəm /, Danh từ: Đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị...
  • Henotheist

    Danh từ:,
  • Henotheistic

    / ¸henouθi´istik /, tính từ,
  • Henotic

    làm khỏi, làm liền,
  • Henpeck

    / ´hen¸pek /, Ngoại động từ: bắt nạt, xỏ mũi (chồng), hình thái từ:...
  • Henpecked

    / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife...
  • Henpox

    bệnh đậu gà,
  • Henpue

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Henpuye

    bệnh gunđô, bệnh dày xương mũi (châu phi),
  • Henry

    / ´henri /, Danh từ: (điện học) henri, international henry, henri quốc tế
  • Henry's law

    đinh luật henry,
  • Henry (H)

    henry,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top