Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Here goes!

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

here goes!
(thông tục) nào, bắt đầu nhé!

Xem thêm here


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Here you are

    Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • Hereabout

    / ´hiərə¸baut /, phó từ, quanh đây, gần đây,
  • Hereabouts

    / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • Hereafter

    / hiər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đây, sau này, trong tương lai, Ở kiếp sau, ở đời sau, Danh...
  • Hereat

    / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều...
  • Hereaway

    Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Hereby

    / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế,
  • Hereditable

    / hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
  • Hereditable bond

    trái khoán có thể thừa kế,
  • Hereditament

    / ¸heri´ditəmənt /, Danh từ: tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa, di sản,...
  • Hereditaments

    di sản, tài sản thừa kế,
  • Hereditariness

    / hi´reditərinis /, danh từ, tính di truyền,
  • Hereditary

    / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc...
  • Hereditary allergy

    dị ứng di truyền,
  • Hereditary ataxia

    mất điều hoà di truyền,
  • Hereditary cerebellar ataxia

    mất điều hoà di truyền tiểu não,
  • Hereditary cerebro-spina paralysis

    liệt não tủy di truyền,
  • Hereditary class

    lớp di truyền,
  • Hereditary coproporphyria

    lọan chuyển hóa copropophirin di truyền,
  • Hereditary deformation

    sự biến dạng di truyền, sự biến dạng truyền lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top