Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Here

Nghe phát âm

Mục lục

/hiə/

Thông dụng

Phó từ

Đây, ở đây, ở chỗ này
here and there
đó đây
come here!
lại đây!
look here!
trông đây!, nghe đây!
here below
trên thế gian này
here he stopped reading
đến đây anh ta ngừng đọc

Thán từ

Này!
here, make him a call
này, hãy gọi điện thoại cho anh ta đi
Có mặt! (khi điểm danh)

Cấu trúc từ

here you are
đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
Here's to you!
Here's how!
Xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
here goes!
(thông tục) nào, bắt đầu nhé!
here, there and everywhere
ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
neither here nor there
(thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
attendant , attending , available , hereabouts , hither , hitherto , in this direction , on board , on deck , on hand , on-the-spot , on this spot , present , within reach

Từ trái nghĩa

adverb
there

Xem thêm các từ khác

  • Here's

    (viết tắt) của .here .is:,
  • Here's how!

    Thành Ngữ:, here's how !, xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
  • Here's to you!

    Thành Ngữ:, here's to you !, here's how!
  • Here, there and everywhere

    Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Here and now

    Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống...
  • Here goes!

    Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • Here you are

    Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • Hereabout

    / ´hiərə¸baut /, phó từ, quanh đây, gần đây,
  • Hereabouts

    / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • Hereafter

    / hiər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đây, sau này, trong tương lai, Ở kiếp sau, ở đời sau, Danh...
  • Hereat

    / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều...
  • Hereaway

    Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Hereby

    / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế,
  • Hereditable

    / hi´reditəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,
  • Hereditable bond

    trái khoán có thể thừa kế,
  • Hereditament

    / ¸heri´ditəmənt /, Danh từ: tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa, di sản,...
  • Hereditaments

    di sản, tài sản thừa kế,
  • Hereditariness

    / hi´reditərinis /, danh từ, tính di truyền,
  • Hereditary

    / hi´reditəri /, Tính từ: di truyền, cha truyền con nối, Y học: thuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top