Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hermitage

Nghe phát âm

Mục lục

/´hə:mitidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Viện tu khổ hạnh
Nơi ẩn dật
Nhà ở nơi hiu quạnh
Rượu vang ecmita

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abbey , cloister , hideaway , monastery , retreat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top