Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hernia

Nghe phát âm

Mục lục

/´hə:niə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị

Chuyên ngành

Y học

thoát vị
complete hernia
thoát vị hoàn toàn
encysted hernia
thoát vị nang hóa
femoral hernia
thoát vị đùi
inguinal hernia
thoát vị bẹn
lnterstitial hernia
thoát vị khe (thành bụng)
omental hernia
thoát vị trực tràng
umbllicai hernia
thoát vị rốn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top