Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hexene

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

C6H12

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hexing

    ,
  • Hexiology

    sinh thái học,
  • Hexobarbitone

    một loại barbiturate để trị mất ngủ. dùng lâu,
  • Hexode

    / ´heksoud /, Kỹ thuật chung: đèn sáu cực,
  • Hexokinase

    enzyme xúc tác việc biến đổi glucose thành glucose - 6 - phosphate,
  • Hexosamine

    chất dẫn xuấtamin của một đường hexose. hai loại quan trọng nhất là glucosecosamine và galactosamine.,
  • Hexose

    / ´heksouz /, Danh từ: (hoá học) hexoza,
  • Hexyl alcohol

    rượu hexyl,
  • Hexylic

    capryl,
  • Hey

    / hei /, Thán từ: Ô!, ơ! (ngạc nhiên), này! (vui vẻ, hỏi, gọi...), Kỹ thuật...
  • Hey for...!

    Thành Ngữ:, hey for ...!, lên đường đi (đâu...) nào!
  • Hey presto

    Thành Ngữ:, hey presto, (câu nói của nhà ảo thuật khi họ thực hiện thành công) (như) hey
  • Hey presto, pass

    Thành Ngữ:, hey presto , pass, presto
  • Heyday

    / ´heidei /, Danh từ: thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi...
  • Heywood-Smith, haemorrhoidal forceps

    heywood-smith, kẹp trĩ,
  • Hf

    viết tắt, tần số cao ( high frequency),
  • Hf (hafnium)

    hafini,
  • Hf radio

    máy thu cao tần,
  • Hg (mercury)

    thủy ngân,
  • Hgv

    viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top