Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hiatus maxillaris

Y học

lỗ xoang hàm trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hiatus oesophageus

    lỗ thực quản,
  • Hiatus of maxillary sinus

    lỗ xoang hàm trên,
  • Hiatus of winslow

    lỗ mạc nối, khe winslow,
  • Hiatus semilunaris

    lỗ bán nguyệt,
  • Hiatus tendineus

    lỗ gân cơ khép lớn,
  • Hiatusesophageus

    lỗ thực quản,
  • Hibachi

    / hɪˈbɑtʃi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lò than,
  • Hibernaculum

    / ¸haibə´nækjuləm /, danh từ; số nhiều hibernacula, chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông),
  • Hibernal

    / hai´bə:nəl /, Tính từ: (thuộc) mùa đông; về mùa đông, Kỹ thuật chung:...
  • Hibernant

    Tính từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), Danh...
  • Hibernate

    / ´haibəneit /, Nội động từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không...
  • Hibernation

    / ¸haibə´neiʃən /, danh từ, sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự...
  • Hibernian

    / hai´bə:niən /, Tính từ: (thuộc) ai-len, Danh từ: người ai-len,
  • Hibernicism

    / hai´bə:ni¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc ai-len,
  • Hibernoma

    u kiểu đông miên, u tế bào mỡ thai nhi,
  • Hibiscus

    / hi´biskəs /, (thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt), hoa dâm bụt, hoa râm bụt, Đồng nghĩa:...
  • Hic jacet

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mộ chí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top