Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hibernate

Nghe phát âm

Mục lục

/´haibəneit/

Thông dụng

Nội động từ

Ngủ đông (động vật)
Nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
Không hoạt động, không làm gì, nằm lì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
hide , hole up , immure , lie torpid , sleep , vegetate , winter , dormant , inactive , torpid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hibernation

    / ¸haibə´neiʃən /, danh từ, sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự...
  • Hibernian

    / hai´bə:niən /, Tính từ: (thuộc) ai-len, Danh từ: người ai-len,
  • Hibernicism

    / hai´bə:ni¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc ai-len,
  • Hibernoma

    u kiểu đông miên, u tế bào mỡ thai nhi,
  • Hibiscus

    / hi´biskəs /, (thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt), hoa dâm bụt, hoa râm bụt, Đồng nghĩa:...
  • Hic jacet

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mộ chí,
  • Hiccough

    / 'hikʌp /, Danh từ: (y học) nấc, sự trục trặc, Động từ: nấc,...
  • Hiccup

    / ´hikʌp /, như hiccough, hình thái từ: Y học: nấc cục, Từ...
  • Hick

    / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ...
  • Hick insurance

    bảo hiểm cả khối, bảo hiểm cả lô,
  • Hickey

    / ´hiki /, Danh từ: Đồ dùng, thiết bị, mụn nhọt, vết nhơ,
  • Hickory

    / ´hikəri /, Danh từ: cây mại châu, gỗ mại châu, gậy (làm bằng gỗ) mại châu,
  • Hicks

    thuốc sấy ống lửa,
  • Hicksian demand function

    hàm cầu hicks,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top