Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hieroglyph

Mục lục

/´haiərəglif/

Thông dụng

Danh từ

Chữ viết tượng hình
Ký hiệu bí mật
Chữ viết khó đọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hieroglyphic

    / ¸haiərə´glifik /, Tính từ: (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình, viết bằng...
  • Hieroglyphics

    / ,haiәrә'glifiks /, Danh từ số nhiều: những chữ viết tượng hình thời cổ ai cập,
  • Hierogram

    / ´haiərə¸græm /, Danh từ: chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ ai-cập),
  • Hierograph

    như hierogram,
  • Hierolatry

    Danh từ: sự thờ thần thánhh,
  • Hierolisthesis

    (sự) chuyểnvị xương cùng,
  • Hieromania

    hoang tưởng tôn giáo,
  • Hierophant

    / ´haiərə¸fænt /, Danh từ: (tôn giáo) đại tư giáo (cổ hy-lạp), người giải thích những điều...
  • Hierophobia

    ám ảnh sợ vật thiêng,
  • Hierotherapy

    chữabệnh bằng phép thánh,
  • Higginsite

    higinsit,
  • Higgle

    / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker...
  • Higgledy-piggledy

    / ´higəldi´pigəldi /, Tính từ & phó từ: hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi, Danh...
  • Higgs Kibble mechanism

    cơ chế higgs-kibble,
  • Higgs boson

    boson higgs,
  • Higgs mechanism

    cơ chế higgs,
  • Higgs particle

    hạt higgs,
  • High

    / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng,...
  • High-Energy Physics NETwork (HEPNET)

    mạng vật lý năng lượng cao,
  • High-K capacitor

    tụ k lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top