Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High

Nghe phát âm

Mục lục

/hai/

Thông dụng

Tính từ

Cao
high mountain
núi cao
high flight
sự bay cao
high price
giá cao
high speed
tốc độ cao
high voice
giọng cao
to have a high opinion of
đánh giá cao
Cao giá, đắt
corn is high
lúa gạo đắt
Lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
high road
đường cái
high crime
trọng tội, tội lớn
High Court
toà án tối cao
high antiquity
thượng cổ
higher mathematics
toán cao cấp
the higher classes
tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên
the higher middle class
tiểu tư sản lớp trên
Cao quý, cao thượng, cao cả
high thoughts
tư tưởng cao cả
Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
high wind
gió mạnh
high fever
sốt dữ dội, sốt cao
high words
lời nói nặng
Sang trọng, xa hoa
high living
lối sống sang trọng xa hoa
high feeding
sự ăn uống sang trọng
Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
high look
vẻ kiêu kỳ
high and mighty
vô cùng kiêu ngạo
Vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
in high spirits
vui vẻ phấn khởi, phấn chấn
high spirit
tinh thần dũng cảm
Cực đoan
a high Tory
đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
Hơi có mùi (thối), hơi ôi
high game
thịt thú săn đã có hơi có mùi
high meat
thịt hơi ôi
Đúng giữa; đến lúc
high noon
đúng giữa trưa
high summer
đúng giữa mùa hạ
It's high time to go
Đã đến lúc phải đi, không thì muộn
to mount (be on, get on, ride) the high horse
kiêu căng ngạo mạn
high and dry
bị mắc cạn (tàu thuỷ)
(nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)
on the high ropes

Xem rope

the Most High
Thượng đế
with a high hand

Xem hand

to give sb a high old time
tiếp đón ân cần
hell or high water
dù trở ngại thế nào chăng nữa
high days and holidays
những dịp hội hè đình đám
a high/low profile
cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
in high dudgeon
phẫn nộ, căm phẫn
in high places
trong giới quyền cao chức trọng
to smell to high heaven
có mùi khó chịu, nặng mùi

Phó từ

Cao, ở mức độ cao
to soar high in the sky
bay vút lên cao trong bầu trời
to sing high
hát cao giọng
prices run high
giá cả lên cao
Lớn
to play high
(đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
the wind blows high
gió thổi mạnh
words run high
lời lẽ trở nên giận dữ
Sang trọng, xa hoa
to live high
sống sang trọng xa hoa
to stand high in sb's favour
được ai nể trọng

Danh từ

Độ cao; điểm cao
Quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
Nơi cao, trời cao
on high
ở trên cao, ở trên trời

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cao

Xây dựng

độ cao, điểm cao, đỉnh cao, vùng khí áp cao, cao, cao giá, đắt, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt

Ô tô

Cao, mạnh

Hóa học & vật liệu

vùng áp cao
vùng nâng cao

Môi trường

nồng độ cao

Kỹ thuật chung

điểm cao
đỉnh cao
high crowned arch
vòm đỉnh cao
độ cao
vùng cao áp

Kinh tế

cao
cao (giá, cấp)
giá cao nhất (của chứng khoán)
giá cực điểm

Địa chất

cao, nơi cao, lớn, giàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , alpine , altitudinous , big , colossal , elevated , eminent , flying , formidable , giant , gigantic , grand , great , high-reaching , high rise , hovering , huge , immense , large , lofty , long , sky-high , sky-scraping , soaring , steep , towering , tremendous , uplifted , upraised , costly , dear , excessive , exorbitant , expensive , extraordinary , extravagant , high-priced , intensified , lavish , luxurious , precious , rich , sharp , special , stiff , strong , unusual , arch , capital , chief , consequential , crucial , distinguished , essential , exalted , extreme , grave , influential , leading , necessary , noble , powerful , prominent , ruling , serious , significant , superior , boisterous , bouncy , cheerful , elated , excited , exhilarated , exuberant , joyful , lighthearted , merry , psyched * , pumped * , delirious , doped , drunk , euphoric , flying * , freaked out , inebriated , on a trip , potted , spaced out * , stoned * , tanked , tipsy , acute , high-pitched , loud , malodorous , penetrating , piercing , piping , putrid , rancid , rank , reeking , smelly , soprano , strident , treble , tall , ancient , immemorial , shrieky , shrill , shrilly , eloquent , high-flown , heightened , raised , fierce , furious , heavy , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , intoxicated , sodden , admirable , advanced , classic , extending , favorable , foremost , important , imposing , main , meridional , paramount , preeminent , remote , stoned , stratospheric , sublime , supereminent , supernal , superordinate , supreme , top-echelon , tumultuous , violent
noun
lift

Từ trái nghĩa

adjective
dwarfed , low , lowly , short , stunted , inferior , mean , worthless , dishonorable , unimportant , depressed , down , upset , sober , soft , weak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top