Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hill debris

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

đất lở sườn núi
sườn tích

Xây dựng

đất lở sườn đồi

Xem thêm các từ khác

  • Hill farming

    canh tác ở đồi,
  • Hill feature

    địa hình đồi, địa hình đồi,
  • Hill side

    sườn đồi,
  • Hill station

    nơi an dưỡng ở vùng núi,
  • Hillbilly

    / ´hil¸bili /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh,
  • Hillebrandite

    hilebranđit,
  • Hilled

    ,
  • Hilled relief

    địa hình đồi,
  • Hillfort

    Danh từ: Đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây Âu),
  • Hilliness

    / ´hilinis /, danh từ, (địa lý) tình trạng có nhiều đồi núi,
  • Hilliness coefficient

    hệ số leo dốc,
  • Hilling

    Danh từ: (nông nghiệp) sự vun gốc,
  • Hillo

    Thán từ: này!, này ông ơi!, này bà ơi!..., chà!, trời ơi (ngạc nhiên)
  • Hilloa

    như hillo,
  • Hillock

    / ´hilək /, Danh từ: Đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, Kỹ thuật...
  • Hillocky

    / ´hiləki /, tính từ, thuộc ngọn đồi nhỏ,
  • Hills

    ,
  • Hillside

    / 'hil'said /, Danh từ: sườn đồi, Kỹ thuật chung: sườn đồi, hillside...
  • Hillside cut and fill

    sự đào đắp trên sườn đồi,
  • Hillside gravel

    sỏi sườn đồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top