Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hintingly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hip

    / hip /, Danh từ: (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), (thực vật học) quả của cây...
  • Hip-bath

    Danh từ: (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người, sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa...
  • Hip-bone

    / ´hip¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, Kinh tế: xương chậu,...
  • Hip-disease

    Danh từ: (y học) bệnh lao khớp háng,
  • Hip-flask

    / ´hip¸fla:sk /, danh từ, chai rượu để trong túi bên hông,
  • Hip-joint

    / ´hip¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp háng,
  • Hip-pocket

    / ´hip¸pɔkit /, danh từ, túi quần ngay sau hông,
  • Hip-roof

    / ´hip¸ru:f /, danh từ, mái nhà hình tháp,
  • Hip and ridge roof

    mái hồi và răng cưa,
  • Hip bone

    xương hông, (xương chậu).,
  • Hip capping

    gờ đỉnh tường có sống,
  • Hip check

    hóa đơn hip,
  • Hip creeper rafter

    rui thả ở mái hồi,
  • Hip creeper rafter (hip creeper)

    rui thả ở mái hồi,
  • Hip dormer

    cửa tò vò có mát hồi,
  • Hip end (hipped end)

    đỉnh mái hồi,
  • Hip gable roof

    mái bốn mặt vát đỉnh,
  • Hip joint

    mép nối,
  • Hip of roof

    chái nhà, lưng vòm, mái hồi, conical hip of roof, lưng vòm nình nón, flat hip of roof, lưng vòm phẳng
  • Hip rafter

    rui mái hồi, kèo góc, sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top