Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hippocratic succussion

Y học

tiếng lắc ngực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hippocratism

    thuyết hippocrates,
  • Hippodrome

    / ´hipə¸droum /, Danh từ: trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã), ( hippodrome)...
  • Hippolite

    kết thể ống tiêu hoá ngựa,
  • Hippolith

    kết thể ống tiêu hoá ngựa,
  • Hippopotami

    / ,hipә'pɒtәmai /,
  • Hippopotamus

    Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã
  • Hippopotamus face

    mặt lợn nước,
  • Hippuria

    axit hipuric niệu,
  • Hippuric acid

    axit hippuric,
  • Hippuricacid

    axit hippuric,
  • Hippus

    chứng nháy đồng tử,
  • Hippy

    / ´hipi /, như hippie,
  • Hipster

    / ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie,
  • Hipsterism

    Danh từ: lối sống của người hípxtơ,
  • Hipuritic facies

    tướng có trai đuôi ngựa,
  • Hiragana

    chữ mềm,
  • Hirci

    lông nách,
  • Hircine

    / ´hə:sain /, Tính từ: như dê, giống dê, Kinh tế: giống dê, như dê,...
  • Hircismus

    (chứng) hôi nách,
  • Hircus

    lông nách bình tai, bình nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top